Khí hậu Heuksando

Dữ liệu khí hậu của Heuksando (1981–2010, cao kỉ lục/thấp kỉ lục 1997–nay)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)16.516.623.325.728.630.132.733.931.126.322.317.433,9
Trung bình cao °C (°F)5.36.39.414.218.622.425.527.624.019.313.78.116,2
Trung bình ngày, °C (°F)3.33.86.210.514.919.022.624.521.416.911.35.913,3
Trung bình thấp, °C (°F)1.41.83.87.812.016.420.422.319.615.29.43.911,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−8.7−5.9−3.90.66.311.115.617.514.84.6−0.2−4.8−8,7
Giáng thủy mm (inch)22.1
(0.87)
33.2
(1.307)
48.8
(1.921)
81.2
(3.197)
102.4
(4.031)
174.7
(6.878)
226.0
(8.898)
197.1
(7.76)
117.5
(4.626)
45.4
(1.787)
35.0
(1.378)
23.9
(0.941)
1.107,3
(43,594)
độ ẩm68.770.672.776.580.986.792.088.282.673.168.867.577,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)9.17.18.69.19.010.413.312.09.96.47.59.6112
Số ngày tuyết rơi TB9.24.82.20.10.00.00.00.00.00.00.56.623,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng96.3138.5186.5201.4191.2154.2114.7188.1180.3203.8148.5108.01.911,7
Tỷ lệ khả chiếu30.744.950.351.444.135.626.045.248.458.147.735.242,9
Nguồn: Korea Meteorological Administration[2][3][4] (Tỷ lệ khả chiếu, ngày tuyết)[5]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Heuksando http://www.encyber.com/search_w/ctdetail.php?maste... http://www.heuksando.com/ http://www.kma.go.kr/down/Climatological_2010.pdf http://www.kma.go.kr/weather/climate/average_30yea... http://www.kma.go.kr/weather/climate/extreme_daily... http://www.kma.go.kr/weather/climate/extreme_daily... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20120304231627/http://... https://web.archive.org/web/20161207185450/http://... https://www.webcitation.org/6AMWykuyW?url=http://w...